Có 2 kết quả:
識時務者為俊傑 shí shí wù zhě wèi jùn jié ㄕˊ ㄕˊ ㄨˋ ㄓㄜˇ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ • 识时务者为俊杰 shí shí wù zhě wèi jùn jié ㄕˊ ㄕˊ ㄨˋ ㄓㄜˇ ㄨㄟˋ ㄐㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
Only an outstanding talent can recognize current trends (idiom). A wise man submits to circumstances.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Only an outstanding talent can recognize current trends (idiom). A wise man submits to circumstances.
Bình luận 0